VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寫意兒
Phiên âm :
xiè yìr.
Hán Việt :
tả ý nhi.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
愜意逍遙。
寫意 (xiě yì) : vẽ chấm phá truyền thần; vẽ truyền thần
寫法 (xiě fǎ) : phương pháp sáng tác; cách viết
寫形 (xiě xíng) : tả hình
寫字樓 (xiě zì lóu) : tả tự lâu
寫作 (xiě zuò) : sáng tác
寫本 (xiě běn) : bản sao; bản chép tay; bản sao chép
寫字 (xiě zì) : Viết chữ
寫真合成海報 (xiě zhēn hé chéng hǎi bào) : tả chân hợp thành hải báo
寫憂 (xiě yōu) : tả ưu
寫生 (xiě shēng) : tả sanh
寫稿 (xiě gǎo) : tả cảo
寫字兒 (xiě zìr) : tả tự nhi
寫字臺 (xiě zì tái) : bàn làm việc
寫白 (xiě bái) : tả bạch
寫真集 (xiě zhēn jí) : tả chân tập
寫信 (xiě xìn) : tả tín
Xem tất cả...